|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
octroi
 | [octroi] |  | danh từ giống đực | | |  | sự ban, sự cấp | | |  | L'octroi d'une faveur | | | sự ban một ân huệ | | |  | thuế nhập thị; sở thuế nhập thị | | |  | Payer les droits d'octroi | | | trả thuế nhập thị | | |  | Les employés de l'octroi | | | nhân viên sở thuế nhập thị |
|
|
|
|