|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
officieux
 | [officieux] |  | tính từ | |  | không chính thức | |  | Nouvelle officieuse | | tin không chính thức | |  | Résultats officieux | | kết quả không chính thức | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ | |  | Camarade officieux | | người bạn sốt sắng giúp đỡ | |  | mensonge officieux | |  | sự nói dối để làm ơn |  | Phản nghĩa Egoïste, officiel |  | danh từ giống đực | |  | (Faire l'officieux) (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng |
|
|
|
|