|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ondoiement
 | [ondoiement] |  | danh từ giống đực | |  | sự gợn sóng, sự nhấp nhô | |  | Ondoiement des vagues | | sóng nhấp nhô | |  | (tôn giáo) sự rửa tội tạm | |  | L'ondoiement d'un enfant mourant | | sự rửa tội tạm cho một đứa trẻ sắp chết |
|
|
|
|