|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opérateur
 | [opérateur] |  | danh từ giống đực | |  | người điều khiển, người thao tác | |  | người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue | |  | bộ thao tác (trong máy tính) | |  | (toán học) toán tử | |  | (từ cũ, nghĩa cũ, (y học)) thủ thuật viên |
|
|
|
|