Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opérationnel


[opérationnel]
tính từ
(quân sự) tác chiến
Base opérationnelle
căn cứ tác chiến
Avion opérationnel
máy bay tác chiến
(có thể) đưa vào sử dụng, đưa vào phục vụ
Hôpital nouvellement construit sera opérationnel
bệnh viện mới xây có thể sẽ được đưa vào sử dụng
(có thể) hoạt động, (có thể) hành động (người)
recherche opérationnelle
nghiên cứu vận toán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.