|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opératoire
 | [opératoire] |  | tính từ | |  | (y học) (thuộc) thủ thuật; (thuộc) phẫu thuật | |  | Méthode opératoire | | phương pháp phẫu thuật | |  | Champ opératoire | | vùng phẫu thuật, vùng mổ | |  | (thuộc) thao tác | |  | médecine opératoire | |  | phẫu thuật thực hành |
|
|
|
|