|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opaque
 | [opaque] |  | tính từ | | |  | mờ đục, chắn sáng | | |  | Verre opaque | | | thuỷ tinh mờ đục | | |  | dày đặc; bí hiểm | | |  | Nuit opaque | | | đêm tối dày đặc | | |  | Mot opaque | | | từ bí hiểm | | |  | Un personnage opaque | | | nhân vật bí hiểm |  | phản nghĩa Clair, diaphane, hyalin, translucide, transparent. |
|
|
|
|