|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opposant
 | [opposant] |  | tính từ | |  | chống lại, chống đối | |  | La partie opposante | | phần chống đối, phe chống đối | |  | muscle opposant | |  | (giải phẫu) cơ đối úp |  | danh từ giống đực | |  | người chống lại, người chống đối | |  | Les opposants au régime fasciste | | những người chống đối chế độ phát xít | |  | (giải phẫu) cơ đối úp |  | phản nghĩa Approbateur, consentant. Défenseur, soutien. |
|
|
|
|