|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opprimer
 | [opprimer] |  | ngoại động từ | |  | áp bức, ức hiếp | |  | Opprimer un peuple | | áp bức một dân tộc | |  | Opprimer les faibles | | ức hiếp kẻ yếu đuối | |  | bóp nghẹt, đè nén | |  | Opprimer la liberté | | bóp nghẹt tự do | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đè nặng | |  | Opprimer la poitrine | | đè nặng lên ngực | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) giết chết |  | phản nghĩa Délivrer, libérer, soulager. |
|
|
|
|