|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orbite
 | [orbite] |  | danh từ giống cái | | |  | quỹ đạo | | |  | Orbite d'une planète | | | (thiên văn) quỹ đạo một hành tinh | | |  | Entraîner quelqu'un dans son orbite | | | (nghĩa bóng) kéo ai vào quỹ đạo của mình | | |  | (giải phẫu) hốc mắt | | |  | avoir les yeux qui sortent des orbites | | |  | mắt lồi | | |  | mettre sur l'orbite | | |  | (nghĩa bóng) phóng vào quỹ đạo, đưa vào quỹ đạo |
|
|
|
|