Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordonnée


[ordonnée]
tính từ giống cái
xem ordonné
danh từ giống cái
(toán học) tung độ
L'axe des ordonnées
trục tung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.