|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordonnance
![](img/dict/02C013DD.png) | [ordonnance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sắp xếp, sự sắp đặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordonnance des mots dans la phrase | | sự sắp xếp các từ trong câu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ordonnance d'une cérémonie | | cách sắp đặt một buổi lễ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc; hội hoạ) cách bố trí, bố cục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordonnance d'un poème | | bố cục một bài thơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lệnh; quyết định, dụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordonnance de non-lieu | | quyết định miễn tố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordonnance royale | | dụ của vua | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) đơn thuốc, toa thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rédiger une ordonnance | | kê đơn thuốc, kê toa thuốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) lính hầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'ordonnance | | ![](img/dict/633CF640.png) | hợp với điều lệ, hợp với quy chế | | ![](img/dict/809C2811.png) | officier d'ordonnance | | ![](img/dict/633CF640.png) | sĩ quan tùy tùng, sĩ quan hầu cận |
|
|
|
|