|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oreiller
 | [oreiller] |  | danh từ giống đực | |  | cái gối | |  | Taie d'oreiller | | áo gối | |  | conversation sur l'oreiller | |  | chuyện chăn gối | |  | panne d'oreiller | |  | sự chậm trễ do ngủ quá nhiều | |  | sur l'oreiller | |  | trên giường | |  | trong phạm vi thân tình, chỗ bạn thân với nhau |
|
|
|
|