|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organiser
 | [organiser] |  | ngoại động từ | |  | tổ chức | |  | Organiser une réunion | | tổ chức một cuộc họp | |  | Organiser une rencontre | | tổ chức một cuộc gặp gỡ | |  | Organiser un complot | | tổ chức, sắp đặt một âm mưu | |  | sắp đặt | |  | Organiser son salon | | sắp đặt phòng khách | |  | Organiser son temps | | sắp đặt thời gian của mình |  | Phản nghĩa Déranger, dérégler, désorganiser, détruire |
|
|
|
|