|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ornement
 | [ornement] |  | danh từ giống đực | |  | trang sức | |  | đồ trang hoàng, đồ trang trí | |  | L'ornement d'un salon | | đồ trang trí phòng khách | |  | (nghệ thuật) hoa văn | |  | nét hoa mỹ | |  | Ornements ad libitum | | (âm nhạc) nét hoa mỹ tùy ý | |  | (tôn giáo) áo lễ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự trang trí | |  | Plantes d'ornement | | cây trang trí |
|
|
|
|