Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ornière


[ornière]
danh từ giống cái
vết xe
(nghĩa bóng) thói cũ, đường mòn
sortir de l'ornière
bỏ thói cũ
thoát khỏi khó khăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.