|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orthographe
 | [orthographe] |  | danh từ giống cái | |  | chính tả | |  | Faute d'orthographe | | lỗi chính tả | |  | Chercher l'orthographe d'un mot dans le dictionnaire | | tìm cách viết đúng chính tả của một từ trong từ điển | |  | Être bon en orthographe | | giỏi chính tả | |  | cách viết | |  | Mots qui ont la même orthographe | | các từ có cùng chung cách viết | |  | Ce mot a deux orthographes | | từ này có hai cách viết |
|
|
|
|