|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oscillation
 | [oscillation] |  | danh từ giống cái | |  | sự lắc lư, sự dao động; dao động | |  | Oscillation d'un navire | | sự lắc lư của con tàu | |  | Oscillations synchrones | | (vật lý học) dao động đồng bộ | |  | Oscillation de l'opinion | | dao động của dư luận |
|
|
|
|