|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ossature
 | [ossature] |  | danh từ giống cái | | |  | bộ xương | | |  | L'ossature humaine | | | bộ xương người | | |  | sườn, khung, cốt; cơ cấu | | |  | L'ossature d'un monument | | | sườn một công trình | | |  | L'ossature d'un drame | | | cốt của một vở kịch | | |  | L'ossature sociale | | | cơ cấu xã hội |
|
|
|
|