|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
outre
![](img/dict/02C013DD.png) | [outre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | túi da | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une outre pleins d'eau | | túi da đầy nước | | ![](img/dict/809C2811.png) | être plein comme une outre | | ![](img/dict/633CF640.png) | ăn uống quá nhiều | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoài... ra, trừ... ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Outre les témoignages | | trừ những lời chứng ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở bên kia (không dùng một mình, mà chỉ dùng trong từ ghép) | | ![](img/dict/809C2811.png) | outre mesure | | ![](img/dict/633CF640.png) | quá đỗi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'outre en outre | | ![](img/dict/633CF640.png) | suốt qua | | ![](img/dict/809C2811.png) | en outre | | ![](img/dict/633CF640.png) | vả lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | passer outre | | ![](img/dict/633CF640.png) | vượt quá; đi quá | | ![](img/dict/809C2811.png) | passer outre à | | ![](img/dict/633CF640.png) | không kể đến, coi thường |
|
|
|
|