|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
outre
 | [outre] |  | danh từ giống cái | | |  | túi da | | |  | Une outre pleins d'eau | | | túi da đầy nước | | |  | être plein comme une outre | | |  | ăn uống quá nhiều |  | giới từ | | |  | ngoài... ra, trừ... ra | | |  | Outre les témoignages | | | trừ những lời chứng ra | | |  | ở bên kia (không dùng một mình, mà chỉ dùng trong từ ghép) | | |  | outre mesure | | |  | quá đỗi |  | phó từ | | |  | d'outre en outre | | |  | suốt qua | | |  | en outre | | |  | vả lại | | |  | passer outre | | |  | vượt quá; đi quá | | |  | passer outre à | | |  | không kể đến, coi thường |
|
|
|
|