|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâtisserie
![](img/dict/02C013DD.png) | [pâtisserie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh ngọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moule à pâtisserie | | khuôn làm bánh ngọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer les pâtisseries | | thích bánh ngọt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề làm bánh ngọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'y connaître en pâtisserie | | thạo về nghề làm bánh ngọt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa hàng bánh ngọt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự buôn bán bánh ngọt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) phù điêu trang trí (ở trần nhà...) |
|
|
|
|