Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pédant


[pédant]
danh từ
nhà thông thái rởm
(từ cũ; nghĩa cũ) thầy đồ
tính từ
thông thái rởm
Ton pédant
giọng thông thái rởm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.