![](img/dict/02C013DD.png) | [pénétrer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấm vào, xuyên, thấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pluie qui pénètre les vêtements |
| mưa thấm vào quần áo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le coup a pénétré les poumons |
| cú thấu đến phổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Froid qui pénètre la chair |
| rét thấu thịt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) thâm nhập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pénétrer un marché nouveau |
| thâm nhập một thị trường mới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thông suốt, hiểu thấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pénétrer les secrets de la nature |
| thông suốt bí mật của tự nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pénétrer les intentions de quelqu'un |
| hiểu thấu ý đồ của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm cho thấm thía, làm mủi lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa douleur me pénètre le coeur |
| sự đau xót của nó làm tôi mủi lòng |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pénétrer dans la maison |
| vào nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xâm lược, xâm chiếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ennemis qui pénètrent dans un pays |
| kẻ thù xâm lược một đất nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấm vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pénétrer dans le sang |
| thấm vào máu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiểu thấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pénétrer dans les secrets de la nature |
| hiểu thấu những bí mật của tự nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire pénétrer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhét vào, đưa vào |