Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péril


[péril]
danh từ giống đực
cơn nguy, hiểm hoạ
Navire en péril
tàu lâm nguy
Affronter les périls
đối đầu với những hiểm hoạ
người trong cơn nguy hiểm
Sauver un péril
cứu một người đang trong cơn nguy hiểm
à ses risques et périls
chịu hoàn toàn trách nhiệm
au péril de
nguy đến
il n'y a pas de péril en la demeure
để chậm thêm cũng không hại
không gấp gáp gì cả
mettre en péril
gây nguy hiểm, gây hiểm hoạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.