|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périodique
![](img/dict/02C013DD.png) | [périodique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo chu kỳ, tuần hoàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement périodique | | chuyển động tuần hòan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | fonction périodique | | (toán học) hàm tuần hoàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | định kỳ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Publication périodique | | loại xuất bản định kỳ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hay dùng câu nhiều đoạn (văn học) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | báo ra định kỳ |
|
|
|
|