Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
périr


[périr]
nội động từ
(văn học) chết
Périr dans un incendie
chết trong đám cháy
Périr d'ennui
chết được vì buồn phiền, buồn phiền đến chết được
Périr à la guerre
chết trong chiến tranh, tử trận
đắm
Navire qui périt
tàu đắm
suy vong, tiêu tan
Empires qui ont péri
những đế quốc đã suy vong
faire périr
giết chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.