|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
par-devant
![](img/dict/02C013DD.png) | [par-devant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trước, ở phía trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer par-devant une maison | | qua phía trước một nhà | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trước mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Par-devant notaire | | trước mặt công chứng viên | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) mặt con bài |
|
|
|
|