|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parfait
![](img/dict/02C013DD.png) | [parfait] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn hảo, hoàn toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ressemblance parfaite | | sự giống nhau hoàn toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonheur parfait | | hạnh phúc hoàn toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en parfaite santé | | hoàn toàn khoẻ mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nombre parfait | | (toán học) số hoàn toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mari parfait | | người chồng hoàn hảo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chắc chắn có hiệu nghiệm (phương thuốc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède parfait contre rhume | | phương thuốc chắc chắn hiệu nghiệm với bệnh sổ mũi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuyệt vời, tuyệt trần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Beauté parfaite | | nhan sắc tuyệt vời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un parfait imbécile | | (nghĩa xấu) một đứa ngu xuẩn tuyệt trần | | ![](img/dict/809C2811.png) | personne n'est parfait; nul n'est parfait | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhân bất thập toàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | vaisseau parfait | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) mạch thông | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Imparfait, laid, mauvais; médiocre, moyen, Approximatif, partiel, relatif. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoàn hảo, sự hoàn thiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) thời hoàn thành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un parfait au café | | kem cà-phê |
|
|
|
|