Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pavé


[pavé]
danh từ giống đực
gạch lát, đá lát, gỗ lát, phiến lát
mặt lát
mặt đường lát; đường, đường phố
khối, tảng
Un véritable pavé de viande
một tảng thịt thực sự
(thân mật) bài báo lê thê
(thân mật) vố bất ngờ, cú bất ngờ
Recevoir un rude pavé
bị một vố bất ngờ đau điếng
(thân mật) lời khen vụng về
avoir un pavé sur l'estomac
bị chứng khó tiêu
battre le pavé
bát phố
brûler le pavé
chạy nhanh
le pavé dans la mare
sự kiện bất ngờ gây nên sự hỗn độn
être sur le pavé
không nhà không cửa; không nghề nghiệp
faire quitter le pavé à quelqu'un
buộc ai phải cút đi
le pavé de l'ours
hành động vụng về có thiện ý nhưng tác dụng tai hại
mettre sur le pavé
đuổi đi
đẩy vào cảnh nghèo khổ
tenir le haut du pavé
ở địa vị cao trong xã hội
tính từ
(được) lát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.