|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pelé
![](img/dict/02C013DD.png) | [pelé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trụi lông, hói tóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âne pelé | | con lừa trụi lông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sờn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vêtement pelé | | bộ quần áo đã sờn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trụi, trọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Campagne pelée | | đồng ruộng trọc trụi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Montagne pelée | | núi trọc | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người trụi lông; người hói đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | il y avait quatre pelés et un tondu | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) buổi họp chỉ lơ thơ có ít người; buổi họp toàn những kẻ không ra gì |
|
|
|
|