|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peloton
 | [peloton] |  | danh từ giống đực | |  | cuộn nhỏ, cuộn | |  | Peloton de laine | | cuộn len | |  | đám (sâu, bọ) | |  | Un peloton de chenilles | | một đám sâu | |  | tốp | |  | Le peloton de tête | | tốp dẫn đầu (trong một cuộc đua) | |  | (quân sự) trung đội | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) gối nhỏ cắm kim |
|
|
|
|