|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
penchant
![](img/dict/02C013DD.png) | [penchant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuynh hướng, thiên hướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Penchant à la colère | | khuynh hướng nóng nảy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương) thiện cảm, cảm tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un penchant pour qqn | | có cảm tình với ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sườn, dốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Penchant d'une montagne | | sườn núi |
|
|
|
|