|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
penser
![](img/dict/02C013DD.png) | [penser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tư duy, suy nghĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler sans penser | | nói không suy nghĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne penser à soi-même | | chỉ nghĩ đến mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il pense comme moi | | nó nghĩ như tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Penser à sa mère | | nghĩ tới mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à quoi pensez -vous ? | | anh đang nghĩ gì vậy? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | N'y pensez plus | | đừng nghĩ đến điều đó nữa (hãy quên chuyện đó đi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có ý định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Penser à partir | | có ý định ra đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | coi chừng, để ý đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous avez des ennemis, pensez à vous | | anh có kẻ thù đấy, phải coi chừng mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir autre chose à penser | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn nhiều việc quan trong hơn để bận tâm | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner à penser | | ![](img/dict/633CF640.png) | khiến phải suy nghĩ | | ![](img/dict/809C2811.png) | façon de penser | | ![](img/dict/633CF640.png) | quan điểm riêng, ý kiến cá nhân | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire penser | | ![](img/dict/633CF640.png) | gợi, gợi nhớ | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne penser à rien | | ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng nghỉ đến gì cả, tư tưởng hoàn toàn thoải mái | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'en penser pas moins | | ![](img/dict/633CF640.png) | không phải vì thế mà không nghĩ đến | | ![](img/dict/809C2811.png) | penser à mal | | ![](img/dict/633CF640.png) | có ý định xấu | | ![](img/dict/809C2811.png) | penser tout haut | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói lên ý nghĩ | | ![](img/dict/809C2811.png) | penses - tu; pensez - vous ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | không phải thế đâu! | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Penser partir | | định ra đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire tout ce qu'on pense | | nghĩ gì nói ra hết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Penser une question | | nghĩ một vấn đề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je pense réussir | | tôi nghĩ là có thể thành công | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Oublier, se désintéresser | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Panser, pensée. |
|
|
|
|