|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perméable
![](img/dict/02C013DD.png) | [perméable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perméable à l'eau | | thấm nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perméable à la lumière | | thấu quang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tiếp nhận, tiếp thu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être perméable aux suggestions | | tiếp nhận các kiến nghị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perméable aux idées modernes | | tiếp thu được những tư tưởng hiện đại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa étanche, imperméable. Réfractaire. |
|
|
|
|