|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
petitesse
![](img/dict/02C013DD.png) | [petitesse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bé nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Petitesse de la taille | | thân hình bé nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La petitesse des revenus | | khoản thu nhập nhỏ bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hèn hạ, sự nhỏ mọn; điều hèn hạ, điều nhỏ mọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Petitesse d'esprit | | trí óc nhỏ mọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mépris des petiesses | | sự khinh thường những điều nhỏ mọn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Grandeur, hauteur. Ampleur, immensité. Générosité. |
|
|
|
|