|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peut-être
![](img/dict/02C013DD.png) | [peut-être] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có lẽ, biết đâu chẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle veut être médecin peut-être | | có lẽ cô ta muốn trở thành bác sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il viendra peut-être | | nó sẽ đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peut-être aura -t -il la chance de réussir | | biết đâu nó chẳng may mắn thành công | | ![](img/dict/809C2811.png) | peut-être que | | ![](img/dict/633CF640.png) | có lẽ rằng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) cái có lẽ, cái không chắc chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sonder le peut-être | | dò cái không chắc chắn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Assurément, forcément. |
|
|
|
|