|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phase
![](img/dict/02C013DD.png) | [phase] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | pha, kì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les phases de la lune | | các pha của mặt trăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | phase liquide | | pha lỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les phases d'une maladie | | các kì (phát triển) của bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Différence de phases | | (điện học) hiệu (số) pha | | ![](img/dict/809C2811.png) | être e phase | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoà hợp, hoà thuận | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en phase avec qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | chia sẻ ý kiến của ai, cùng chung quan điểm với ai |
|
|
|
|