|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
photo
![](img/dict/02C013DD.png) | [photo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viết tắt của photographie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre une photo | | chụp ảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer la photo | | thích chụp ảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Belle photo | | bức ảnh đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Photo en couleurs | | bức ảnh màu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Photo de famille | | bức ảnh của gia đình | | ![](img/dict/809C2811.png) | appareil photo | | ![](img/dict/633CF640.png) | máy ảnh, máy chụp hình |
|
|
|
|