|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pilier
![](img/dict/02C013DD.png) | [pilier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cột, trụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les piliers d'une galerie | | các cột của hành lang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pilier du voile du palais | | (giải phẫu) cột màng hầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) trụ cột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un pilier de la patrie | | một trụ cột của tổ quốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) kẻ hay la cà, kẻ hay ra vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pilier de cabaret | | kẻ hay la cà quán rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pilier d'antichambre | | kẻ hay ra vào nơi cửa quyền |
|
|
|
|