|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pilule
![](img/dict/02C013DD.png) | [pilule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dược học) viên tròn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phương pháp chống thụ thai bằng thuốc viên tròn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être pour la pilule | | tán thành phương pháp chống thụ thai bằng thuốc viên tròn | | ![](img/dict/809C2811.png) | avaler la pilule | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngậm đắng nuốt cay, cam chịu | | ![](img/dict/809C2811.png) | avaler la pilule pour quelque profit | | ![](img/dict/633CF640.png) | chịu đấm ăn xôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | dorer la pilule | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) khiến cho nuốt bồ hòn làm ngọt | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tô vẽ để che đậy | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre une pilule | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) bị thất bại |
|
|
|
|