|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pique
 | [pique] |  | danh từ giống cái | |  | ngọn giáo | |  | (nghĩa bóng) lời châm chọc | |  | Lancer des piques contre quelqu'un | | châm chọc ai | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hờn dỗi |  | danh từ giống đực | |  | (đánh bài) (đánh cờ) hoa pích | |  | con (bài) pích | |  | As de pique | | con át pích | |  | être fichu comme l'as de pique | |  | ăn mặc lôi thôi lếch thếch; trông không ra gì |  | đồng âm Pic. |
|
|
|
|