|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaisant
![](img/dict/02C013DD.png) | [plaisant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dễ chịu; lí thú; thú vị; vui mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Site plaisant | | cảnh trí vui mắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une histoire assez plaisante | | một chuyện khá vui | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buồn cười | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un plaisant personnage | | một nhân vật buồn cười | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Antipathique, déplaisant, désagréable, fastidieux; grave, sévère | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái thú vị, điều lý thú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le plaisant de l'histoire | | điều lý thú của câu chuyện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ đùa bỡn, kẻ bông lơn | | ![](img/dict/809C2811.png) | mauvais plaisant | | ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ đùa vô duyên |
|
|
|
|