![](img/dict/02C013DD.png) | [planche] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm ván |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Planche de pin |
| tấm ván thông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raboter une planche |
| bào một tấm ván |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Caisse en planche |
| hòm bằng ván |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sol en planche |
| nền nhà lát ván (sàn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Planche d'appel |
| miếng ván nhún (để lấy đà nhảy) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản khắc; tranh khắc; trang tranh (ở sách) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sân khấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Monter sur les planches |
| lên sân khấu, làm diễn viên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều; thân mật) ván trượt tuyết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng) bảng đen; sự gọi lên bảng đen (để hỏi bài) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | luống (rau...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du pain sur la planche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có nhiều việc phải làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être entre quatre planches |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã chết và được liệm trong quan tài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la planche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bơi ngửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jour de planche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) thời gian dỡ hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | maigre (plat) comme une planche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gầy còm, lép kẹp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | planche à pain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) người phụ nữ lép kẹp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | planche de salut |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phương sách cuối cùng (trong hoạn nạn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | planche pourrie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nơi nương tựa không chắc |