|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ployer
![](img/dict/02C013DD.png) | [ployer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngọai động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uốn cong, uốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ployer une branche | | uốn cong một cành cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ployer un caractère | | uốn tính nết | | ![](img/dict/809C2811.png) | ployer les genoux | | ![](img/dict/633CF640.png) | uốn gối (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Déployer, étendre | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | oằn xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poutre qui ploie | | cái xà oằn xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút lui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ployer devant l'ennemi | | rút lui trước quân địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu khuất phục |
|
|
|
|