poésie
 | [poésie] |  | danh từ giống cái | |  | thơ; thơ ca | |  | bài thơ | |  | Poésie lyrique | | bài thơ trữ tình | |  | Dire un poésie | | đọc một bài thơ, ngâm thơ | |  | chất thơ, thi vị | |  | La poésie d'un tableau | | chất thơ của một bức tranh | |  | ça manque de poésie ! | |  | thật tầm thường! |  | phản nghĩa Prose; prosaïsme |
|
|