|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polluant
![](img/dict/02C013DD.png) | [polluant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm ô nhiễm, gây ô nhiễm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les produits polluants | | những chất gây ô nhiễm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất làm ô nhiễm, chất gây ô nhiễm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Polluant atmosphérique | | chất gây ô nhiễm bầu khí quyển |
|
|
|
|