|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polluer
 | [polluer] |  | ngoại động từ | |  | làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm | |  | Polluer l'eau de la rivière | | làm nhiễm bẩn nước sông | |  | Air pollué | | không khí bị ô nhiễm | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm ô uế | |  | Polluer un temple | | làm ô uế một ngôi đền |  | phản nghĩa Dépolluer |
|
|
|
|