![](img/dict/02C013DD.png) | [pomper] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bơm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pomper de l'eau |
| bơm nước hút vào, hút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moustique qui pompe le sang |
| muỗi hút máu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) rút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pomper la richesse publique |
| rút của cải chung |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) uống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a pompé un litre de vin |
| hắn đã uống một lít rượu nho |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu thụ, uống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une voiture qui pompe douze littres aux cent |
| chiếc xe uống hết 12 lít xăng trong 100 km |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) làm cho kiệt sức, làm mệt nhoài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) quay cóp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pomper la solution sur son voisin |
| quay cóp lời giải ở người ngồi bên cạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pomper l'air à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai mệt, làm phiền ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) uống rượu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a trop pompé |
| ông ta đã uống quá nhiều |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) quay cóp, quay bài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pomper à un examen |
| quay bài trong kì thi |