Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
porté


[porté]
tính từ
vận chuyển
Porté à dos d'âne
vận chuyển bằng lừa
chở bằng xe
Infanterie portée
lục quân chở bằng xe
được ghi vào
Porté sur la liste
được ghi vào danh sách
ngả về, có khuynh hướng
Porté à la colère
có khuynh hướng nóng nảy
rất ham, rất thích (điều gì)
Être porté sur la bouche
rất tham ăn
ombre portée
(nghệ thuật) bóng ngả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.