![](img/dict/02C013DD.png) | [position] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vị trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position horizontale |
| vị trí nằm ngang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position stable |
| vị trí vững vàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position des joueurs sur le terrain |
| vị trí của các cầu thủ trên sân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En première position |
| ở vị trí đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indiquez votre position |
| hãy chỉ vị trí của các anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déterminer sa position |
| xác định vị trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position stratégique |
| vị trí chiến lược |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position de défense |
| vị trí phòng thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer une position ennemie |
| tấn công một vị trí địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế, tư thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Changement de position |
| sự đổi thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position debout |
| tư thế đứng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình thế, tình trạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position difficile |
| tình thế khó khăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Améliorer sa position |
| cải thiện tình thế của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Malade qui est dans une position alarmante |
| con bệnh ở trong tình trạng nguy ngập |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cương vị, địa vị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position sociale |
| địa vị xã hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme de position |
| người có địa vị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan điểm, lập trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position philosophique |
| quan điểm triết học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposer sa position |
| bày tỏ quan điểm của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester sur ses positions |
| giữ quan điểm của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Position politique |
| lập trường chính trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) vị trí giai điệu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) tình hình tài khoản; tình hình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mục thuế quan |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đặt, sự nêu lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La position d'un problème |
| sự đặt một vấn đề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans une position intéressante |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang có thai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en position de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể, có quyền |